♥️Nhân ngày lương về với bản, City HSB chia sẻ cùng cả nhà từ vựng trong bảng lương để mọi người tiện tham khảo😉
👇👇👇👇👇👇👇👇👇👇👇👇👇👇👇👇
1.「勤怠」(きんたい): Chuyên cần
* 所定(しょてい): Số ngày làm quy định trong tháng
* 出勤 (しゅっきん): Số ngày đi làm
* 出勤時間 ( しゅっきんじかん):Số giờ làm việc
Và còn nhiều hơn nữa, tìm hiểu thêm tại
Chuyển tiền City HSB